Có 1 kết quả:
便宜 pián yi ㄆㄧㄢˊ
pián yi ㄆㄧㄢˊ [biàn yí ㄅㄧㄢˋ ㄧˊ, pián yí ㄆㄧㄢˊ ㄧˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cheap
(2) inexpensive
(3) small advantages
(4) to let sb off lightly
(2) inexpensive
(3) small advantages
(4) to let sb off lightly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0